Như chúng ta đã biết, từ vựng luôn là kiến thức cần được tích lũy và trau dồi liên tục không chỉ trong quá trình học tiếng Anh, mà còn cả khi bạn đã thành thạo tiếng Anh, việc tích lũy vốn từ vựng chưa bao giờ là thừa thãi. Vốn từ vựng của bạn càng tốt, khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn càng hiệu quả, càng linh hoạt và phong phú hơn.
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập là nhóm từ vựng tương đối thông dụng, thường được giảng dạy trong chương trình học vỡ lòng. Vốn từ vựng về chủ đề này cũng được cung cấp cho các em học sinh mẫu giáo hay tiểu học trong chương trình giảng dạy tiếng Anh ở bậc tiểu học. Trong bài viết lần này, bạn đọc hãy cùng Language Link Hải Dương khám phá “tất tần tật” từ A-Z từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập và đừng quên “note” chúng lại nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập theo bảng chữ cái
Kho tàng từ vựng bao la, để có thể học và nhớ trong ngày 1 ngày hai là điều không hề dễ dàng. Các bạn cần có phương pháp học từ vựng đúng đắn, phù hợp với bản thân. Đặc biệt với lứa tuổi tiểu học, các bạn có thể cùng bố mẹ học từ vựng qua nhiều cách thú vị và cực kì hiệu quả như học bằng chơi trò chơi, học từ vựng qua game vui nhộn trên điện thoại, học từ vựng theo chủ đề…
Chữ cái | Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập | Ý nghĩa |
B | Blackboard | Cái bảng đen |
Book | Quyển sách | |
Backpack | Túi đeo lưng | |
Bag | Cặp sách | |
Binder clip | Kẹp bướm, kẹp càng cua | |
Bulldog clip | Kẹp bằng chất liệu kim loại | |
Bookcase/ bookshelf/ bookshelves | Kệ sách | |
C | Chair | Cái ghế tựa |
Coloured pencil | Bút chì màu | |
Crayons | Bút sáp màu | |
Coloured paper | Giấy màu | |
Compass | Cái com pa | |
Chalk | Phấn viết bảng | |
Conveying tube | Ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật | |
Computer | Máy tính | |
Carbon paper | Giấy than | |
Clamp | Cái kẹp | |
cellophane tape | Băng dính (băng keo) dạng trong suốt | |
Calculator | Máy tính bỏ túi | |
D | Dictionary | Cuốn từ điển |
Draft paper | Giấy nháp | |
Drawing board | Bảng vẽ | |
Desk | Bàn học | |
E | Eraser | Cục tẩy |
F | Felt pen (felt tip) | Bút dạ |
Flash card | Thẻ học từ ngữ (thường bao gồm hình ảnh minh họa) | |
G | Globe | Quả địa cầu |
Glue spreaders | Máy rải keo | |
Glue sticks | Keo dính | |
Glue bottle | Chai keo | |
H | Highlighter | Bút đánh dấu, bút nhớ |
Hole punch | Dụng cụ đục lỗ | |
I | Index card | Giấy ghi có kẻ dòng |
J | Jigsaws | Miếng ghép hình |
L | Laptop computer | Máy tính xách tay |
M | Message pad | Giấy nhắn, giấy nhớ |
Masking tape | Băng dính (băng keo) dạng trong suốt | |
Marker | Bút lông | |
N | Notebook | Sổ ghi chép |
Newspaper | Tờ báo | |
P | Plastic clip | Kẹp giấy làm bằng nhựa |
Paper fastener | Kẹp giữ giấy | |
Paper clip | Dụng cụ kẹp giấy | |
Pushpin | Đinh ghim dạng dài | |
Paper cutter | Dụng cụ cắt giấy | |
Protractor | Thước đo độ | |
Paper | Giấy | |
Pipe cleaner | Dụng cụ làm sạch ống | |
Paintbrush | Bút vẽ | |
Pencil case | Hộp bút | |
Pencil | Bút chì | |
Pen | Cái bút | |
Pencil sharpener | Cái gọt bút chì | |
R | Ruler | Thước kẻ |
Ribbon | Ruy băng | |
Rubber cement | Băng keo cao su | |
S | Scissors | Cái kéo |
Scissors | Cái kéo | |
Stencil | Khuôn tô (khuôn hình, khuôn chữ,…) | |
Set square | Cái ê ke, thước đo góc | |
Stapler | Cái dập ghim | |
Staple remover | Cái gỡ ghim | |
Staple | Ghim bấm | |
Scotch tape | Băng dính (băng keo) dạng trong suốt | |
Sharpener | Gọt bút chì | |
T | Table | Cái bàn (được sử dụng cho nhiều mục đích) |
Text book | Sách giáo khoa | |
Test tube | Giá giữ ống nghiệm | |
Tape dispenser | Dụng cụ gỡ băng keo | |
Thumbtack | Đinh ghim với kích thước ngắn | |
W | Watercolour paint set | Bộ màu nước |
2. Các môn học bằng tiếng Anh
Ngoài nhóm từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập, Language Link Hải Dương sẽ cung cấp cho bạn đọc một số từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo thêm. Nhóm từ này sẽ giúp bạn viết về môn học mình yêu thích một cách hiệu quả và dễ dàng hơn!
Mathematics (Maths) | Toán |
Physics | Vật lý |
Chemistry | Hóa học |
Biology | Sinh học |
Geography | Địa lý |
Fine Art | Mỹ thuật |
Literature | Văn học |
History | Lịch sử |
Engineering | Kỹ thuật |
Informatics | Tin học |
Technology | Công nghệ |
Music | Nhạc |
Craft | Thủ công |
Astronomy | Thiên văn học |
Foreign language | Ngoại ngữ |
Physical Education | Giáo dục thể chất |
Religious Education | Giáo dục tôn giáo |
Như vậy, nhóm từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập là nhóm từ vựng tương đối cơ bản và gần gũi với chúng ta. Nếu chưa được tiếp xúc với nhóm từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thì bạn đọc hãy học thuộc chúng ngay hôm nay để trang bị cho mình một vốn kiến thức thật hoàn thiện nhé, bởi việc tích lũy từ vựng khi học ngoại ngữ chưa bao giờ là thừa thãi cả, một ngày nào đó chúng sẽ giúp ích bạn rất nhiều đấy.
Bên cạnh đó nhóm từ vựng về môn học có mối liên hệ với từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập, bạn đọc cũng nên tham khảo và tích lũy thêm các nhóm từ vựng liên quan như từ vựng chủ đề học tập, từ vựng tiếng Anh về môn Toán…
Nhóm từ vựng này thường được giảng dạy ngay trong chương trình tiểu học, vì vậy phụ huynh hãy theo dõi con em mình thật sát xao để các em không bị hổng kiến thức. Phụ huynh có thể tham khảo chương trình Tiếng Anh Chuyên Tiểu học của Language Link Hải Dương để hoàn toàn yên tâm về lộ trình học và sự nhanh nhạy cũng như chắc chắn trong kiến thức tiếng Anh cho các em.